Bệnh tuyến giáp có di truyền không và cách phòng ngừa bệnh là như thế nào? Làm rõ hơn trong bài viết dưới đây!
1. Tổng quan về bệnh tuyến giáp
1.1 Bệnh tuyến giáp là gì?
Bênh tuyến giáp là gì và bệnh tuyến giáp có di truyền không. Đây là câu hỏi của khá nhiều bệnh nhân bị bệnh liên quan đến tuyến giáp. Bệnh tuyến giáp là các rối loạn do tuyến giáp sản xuất quá nhiều hoặc quá ít hormone. Khi hormone không được sản xuất đủ để duy trì nhịp độ chuyển hóa bình thường sẽ dẫn đến suy giáp. Ngược lại, nếu sản xuất quá nhiều hormone sẽ làm tăng tốc độ chuyển hóa, dẫn đến cường giáp. Bên cạnh đó còn một số bệnh khác liên quan đến tuyến giáp khác. Đó là các bệnh không liên quan đến sản xuất hormone như bướu giáp (nhân giáp) và ung thư tuyến giáp.
Bệnh tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 5 – 8 lần so với nam giới. Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm:
- Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tuyến giáp.
- Mắc các bệnh như thiếu máu ác tính, tiểu đường tuýp 1, suy thượng thận nguyên phát, viêm khớp dạng thấp, hội chứng Turner.
- Sử dụng thuốc chứa nhiều iod (amiodarone).
- Người trên 60 tuổi, đặc biệt là phụ nữ.
- Từng điều trị bệnh tuyến giáp hoặc ung thư.
1.2 Dấu hiệu của bệnh tuyến giáp
Khi tuyến giáp hoạt động bình thường, tốc độ trao đổi chất trong cơ thể duy trì ổn định, không quá nhanh hay quá chậm. Bất kỳ sự thay đổi nào của tuyến giáp đều ảnh hưởng đến sức khỏe, vì vậy cần phát hiện bệnh sớm để điều trị kịp thời và tránh những biến chứng nguy hiểm.
Dấu hiệu nhận biết bệnh tuyến giáp:
- Thay đổi cân nặng: Tăng cân khi bị suy giáp hoặc giảm cân nếu mắc cường giáp.
- Nhạy cảm với nhiệt độ.
- Mệt mỏi và ảnh hưởng đến giấc ngủ.
- Trầm cảm và lo lắng.
- Vấn đề ở cổ hoặc họng: Sưng, đau, khó nuốt hoặc thở, khàn giọng.
- Da và tóc: Da khô, phát ban bất thường, tóc dễ gãy rụng, móng tay giòn.
- Rối loạn tiêu hóa: Suy giáp có thể gây táo bón kéo dài, trong khi cường giáp gây tiêu chảy, phân lỏng hoặc hội chứng ruột kích thích.
- Ảnh hưởng đến kinh nguyệt và sinh sản: Rối loạn kinh nguyệt, tăng nguy cơ sảy thai, thậm chí vô sinh.
- Mắt: Đỏ, sưng, mờ hoặc chảy nước mắt, nhạy cảm với ánh sáng.
- Chất lượng cuộc sống: Giảm trí nhớ và khả năng tập trung.
- Cơ, xương, khớp: Đau cơ, khớp hoặc hội chứng ống cổ tay.
2. Một số bệnh tuyến giáp thường gặp
Iod là yếu tố quan trọng giúp tuyến giáp tổng hợp hormone, vì vậy, thiếu hoặc thừa iod có thể gây ra một số bệnh lý tuyến giáp.
2.1 Suy giáp
Suy giáp là tình trạng tuyến giáp giảm chức năng, dẫn đến thiếu hụt hormone T3 và T4.
Nguyên nhân của suy giáp bao gồm khẩu phần ăn thiếu iod (ít hơn 150 microgam iod mỗi ngày), phẫu thuật cắt tuyến giáp, bẩm sinh, và sử dụng thuốc kháng giáp.
Triệu chứng của suy giáp gồm: thân nhiệt giảm, mệt mỏi, buồn ngủ, tăng cân, táo bón, tiểu ít, cơ thể chậm chạp, giảm khả năng tư duy, giảm trí nhớ, nhịp tim chậm, huyết áp thấp, suy giảm chức năng sinh dục.
Xem thêm:
- Bệnh suy tuyến giáp có nguy hiểm không? Cách điều trị như nào?
- Hạch tuyến giáp có nguy hiểm không và những điều cần biết!
2.2 Cường giáp (thường gặp nhất là bệnh Basedow)
Basedow là bệnh tự miễn, đặc trưng bởi cường chức năng tuyến giáp do các kháng thể kích thích tuyến giáp. Đây là bệnh nội tiết phổ biến, chiếm khoảng 10-30% các bệnh lý tuyến giáp và thường biểu hiện bằng bướu cổ lan tỏa.
Nguyên nhân của cường giáp bao gồm nhiều loại. Có thể là bệnh tự miễn (Basedow, thường gặp ở phụ nữ từ 30 đến hơn 50 tuổi), tiêu thụ quá nhiều iod (>500 microgam mỗi ngày). Hoặc do bướu cổ đa nhân nhiễm độc, u tuyến độc, viêm tuyến giáp, và viêm tuyến yên.
Triệu chứng của cường giáp gồm: tăng thân nhiệt, giảm cân dù ăn nhiều, khó ngủ, da nóng và ẩm, tăng tiết mồ hôi, sợ nóng, tiêu chảy, run cơ, nhịp tim nhanh, huyết áp tăng, dễ cáu gắt, nói nhiều, khó tập trung, có thể sờ thấy tuyến giáp to.
2.3 Ung thư tuyến giáp
Ung thư tuyến giáp là bệnh khá phổ biến và có tiên lượng tốt, có thể chữa khỏi nếu phát hiện sớm. Bệnh có thể được phát hiện qua siêu âm tuyến giáp và chọc hút kim nhỏ các nhân tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm.
Triệu chứng muộn của ung thư tuyến giáp gồm:
- Khối u trước cổ di động theo nhịp nuốt.
- Khàn tiếng, khó thở.
- Nổi hạch cổ.
3. Bệnh tuyến giáp có di truyền không?
Đối với tính di truyền, Phòng khám đa khoa Loukas đề cập đến trường hợp bệnh ung thư tuyến giáp. Ung thư tuyến giáp là tình trạng liên quan đến sự phát triển bất thường của các tế bào trong tuyến giáp, dẫn đến sự hình thành các khối u. Bệnh này không lây truyền. Việc có nhiều người trong cùng một gia đình mắc ung thư tuyến giáp có thể chỉ là sự trùng hợp.
Nguyên nhân có thể bao gồm nhiều loại. Có thể do sống trong cùng môi trường, có thói quen sinh hoạt giống nhau, và đặc biệt là sự nhạy cảm tương tự đối với các yếu tố gây bệnh. Mặc dù ung thư tuyến giáp không lây lan, nhưng nó có thể di truyền. Nếu mang gen liên quan đến ung thư tuyến giáp, gen này có thể truyền cho thế hệ sau. Vì vậy, nếu trong gia đình có người mắc ung thư tuyến giáp, bạn cũng có nguy cơ mắc bệnh này. Phòng ngừa bằng cách kiểm tra sức khỏe định kỳ sẽ giúp bạn yên tâm hơn.
4. Các phòng ngừa và điều trị các bệnh tuyến giáp
4.1 Cách phòng ngừa
Hãy kiểm tra sức khỏe định kỳ và duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh! Khi có dấu hiệu bất thường ở cổ hoặc bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, nên đến cơ sở y tế uy tín để được kiểm tra và tư vấn điều trị. Phát hiện và điều trị sớm sẽ ngăn bệnh trở nên nghiêm trọng.
Chế độ dinh dưỡng lành mạnh cũng hỗ trợ ngăn ngừa bệnh tuyến giáp. Iod giúp cân bằng và kích thích sản sinh hormone cần thiết. Từ đó làm giảm nguy cơ hình thành khối u tuyến giáp. Tuy nhiên, cơ thể không tự tổng hợp iod, cần bổ sung qua chế độ ăn uống.
Một số thực phẩm tốt cho tuyến giáp mà bạn nên lưu ý:
- Thực phẩm giàu iod như rong biển, tảo bẹ, hải sản. Các thực phẩm này nên dùng vừa phải và hạn chế với bệnh nhân cường giáp.
- Trái cây và rau xanh như mồng tơi, diếp cá, rau muống. Sẽ giúp cải thiện triệu chứng đau cơ, mệt mỏi, nhịp tim không đều.
- Nhóm axit béo, omega-3: có trong cá hồi, thịt bò, tôm.
- Sữa chua ít béo: chứa nhiều iod và vitamin D tốt cho tuyến giáp.
- Các loại hạt như hạnh nhân, hạt điều: cung cấp magie, protein thực vật, vitamin B, vitamin E và các khoáng chất hỗ trợ tuyến giáp.
- Bổ sung selen: có trong thịt bò, gà, cá, hàu, phô mai.
Xem thêm:
- Bệnh nhân u tuyến giáp lành tính kiêng ăn gì và nên ăn gì?
- U tuyến giáp kiêng ăn gì? U tuyến giáp nên ăn gì để cải thiện bệnh
4.2 Cách điều trị
Bất kỳ sự bất thường nào của tuyến giáp cũng ảnh hưởng lớn đến quá trình trao đổi chất trong cơ thể. Vì vậy, việc phát hiện và điều trị sớm các bệnh về tuyến giáp là rất quan trọng.
4.2.1 Thuốc
Có nhiều loại thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh lý tuyến giáp khác nhau. Dưới đây là một số loại thuốc phổ biến:
- Bệnh nhân suy giáp thường được điều trị bằng levothyroxine. Đây được xem như một loại viên uống thay thế hormone hàng ngày. Tác dụng phụ như đau đầu và tiêu chảy chỉ xảy ra khi dùng quá liều.
- Thuốc kháng giáp như tapazole (methimazole) được sử dụng cho bệnh nhân cường giáp.
- Thuốc chẹn beta. Tuy không điều trị cường giáp trực tiếp nhưng giúp giảm các triệu chứng do hormone tuyến giáp dư thừa gây ra.
4.2.2 Phẫu thuật
- Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần tuyến giáp được chỉ định khi:
- Tuyến giáp hoặc bướu cổ lớn gây khó chịu.
- Có vấn đề nghiêm trọng về mắt do tuyến giáp hoạt động quá mức.
- Không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
- Bị ung thư tuyến giáp.
4.2.3 Iod phóng xạ
Iod phóng xạ có thể được sử dụng sau phẫu thuật. Tác dụng là để giảm nguy cơ tái phát và kiểm soát các triệu chứng khi không thể loại bỏ hoàn toàn ung thư tuyến giáp bằng phẫu thuật. Nó cũng được chỉ định trong trường hợp bệnh Basedow. Một số tác dụng phụ có thể bao gồm mệt mỏi, đau khi nuốt và khô miệng, nhưng thường khỏi sau vài tuần.
5. Lời kết
Trên đây là bài viết với chủ đề “bệnh tuyến giáp có di truyền không?”. Hi vọng bài viết đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích nhất. Hãy cùng đón đọc những bài viết khác cùng chuyên mục của phòng khám Loukas nhé!