Bệnh giang mai là một bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STDs) do vi khuẩn Treponema pallidum gây ra. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về giang mai, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, cách lây truyền, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa.
1. Thống kê số liệu về bệnh giang mai tại Việt Nam và trên thế giới
Thế giới:
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ước tính có khoảng 6 triệu ca mắc bệnh giang mai mới mỗi năm trên toàn cầu. Đặc biệt ảnh hưởng đến người trưởng thành trong độ tuổi từ 15 đến 49. Tỷ lệ mắc bệnh đang gia tăng ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam.
Việt Nam:
Theo số liệu của Bộ Y tế Việt Nam, số ca mắc bệnh giang mai đã tăng liên tục trong những năm gần đây. Vào năm 2020, đã ghi nhận 9.209 trường hợp, đánh dấu mức tăng 13,5% so với năm 2019. Trong đó, nam giới chiếm tỷ lệ cao hơn nữ giới, với tỷ lệ mắc bệnh là 7,8 ca/100.000 dân so với 1,4 ca/100.000 dân ở nữ giới. Tỷ lệ mắc bệnh cao nhất ở nhóm tuổi từ 25 đến 34. Thành phố Hồ Chí Minh là địa phương có tỷ lệ mắc bệnh cao nhất cả nước.
2. Nguyên nhân
Giang mai lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với vết loét của người bị bệnh. Vết loét có thể xuất hiện ở bộ phận sinh dục, hậu môn, miệng hoặc bất kỳ nơi nào khác trên da. Vi khuẩn có thể xâm nhập vào cơ thể qua các vết xước hoặc vết rách trên da hoặc niêm mạc.
Một số nguyên nhân khác dẫn đến sự gia tăng số ca mắc bệnh giang mai:
– Thiếu kiến thức về bệnh giang mai và các biện pháp phòng ngừa.
– Thói quen quan hệ tình dục không dùng biện pháp bảo vệ.
– Sử dụng ma túy đá.
– Tỷ lệ nam quan hệ đồng giới (MSM) tăng cao.
3. Triệu chứng
Bệnh giang mai có thể trải qua nhiều giai đoạn khác nhau, mỗi giai đoạn có các triệu chứng riêng biệt.
3.1 Giai đoạn đầu
Triệu chứng phổ biến nhất là một vết loét không đau, thường xuất hiện ở bộ phận sinh dục, hậu môn hoặc miệng. Vết loét có thể có kích thước bằng đồng xu, cứng và có màu đỏ hoặc nâu. Vết loét thường lành trong vòng vài tuần, ngay cả khi không được điều trị. Tuy nhiên, vi khuẩn vẫn còn trong cơ thể và có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị.
3.2 Giai đoạn thứ hai
Triệu chứng có thể bao gồm phát ban da, sưng hạch bạch huyết, đau họng, rụng tóc, sốt, mệt mỏi và đau cơ.
3.3 Giai đoạn tiềm ẩn
Không có triệu chứng nào, nhưng vi khuẩn vẫn còn trong cơ thể và có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị.
3.4 Giai đoạn thứ ba
Triệu chứng có thể bao gồm tổn thương tim, não và các cơ quan khác.
4. Cách lây truyền & chẩn đoán bệnh giang mai
Giang mai lây truyền qua:
- Quan hệ tình dục qua âm đạo, hậu môn hoặc miệng với người mắc bệnh.
- Tiếp xúc trực tiếp với vết loét của người bị bệnh
- Nó cũng có thể được truyền từ mẹ sang con trong thời kỳ mang thai hoặc khi sinh.
- Bệnh có thể được chẩn đoán bằng các xét nghiệm máu hoặc xét nghiệm trực tiếp vết loét.
5 Cách điều trị bệnh giang mai
Giang mai có thể được điều trị hiệu quả bằng các loại kháng sinh. Điều trị thường kéo dài từ 2 đến 4 tuần tùy thuộc vào giai đoạn của bệnh. Điều quan trọng là phải tuân thủ đầy đủ phác đồ điều trị, ngay cả khi bạn cảm thấy đã bớt hơn. Quan hệ tình dục không an toàn trong khi bị nhiễm giang mai có thể khiến bạn lây truyền bệnh cho người khác.
6. Phòng ngừa
Cách tốt nhất để phòng ngừa bệnh giang mai là thực hành quan hệ tình dục an toàn. Điều này bao gồm:
- Luôn sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.
- Hạn chế số lượng bạn tình.
- Thực hiện kiểm tra sức khỏe tình dục định kỳ.
- Tránh quan hệ tình dục với người có nguy cơ mắc bệnh cao.
7. Nguy cơ biến chứng của bệnh giang mai
Nếu không được điều trị, giang mai có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
- Tổn thương tim
- Đột quỵ
- Mất thị lực
- Bại liệt
- Tử vong
Kết luận
Giang mai là một bệnh lây truyền qua đường tình dục nguy hiểm, nhưng có thể điều trị được hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Hãy thực hành quan hệ tình dục an toàn và đến gặp ngay bác sĩ Loukas nếu bạn nghĩ rằng mình có thể bị nhiễm bệnh.